"củng cố" meaning in Tiếng Việt

See củng cố in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kṵŋ˧˩˧ ko˧˥ [Hà-Nội], kuŋ˧˩˨ ko̰˩˧ [Huế], kuŋ˨˩˦ ko˧˥ [Saigon], kuŋ˧˩ ko˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kṵʔŋ˧˩ ko̰˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 鞏固.
  1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên.
    Sense id: vi-củng_cố-vi-verb-gM9~GJlg Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn.
    Sense id: vi-củng_cố-vi-verb-Q-t2Wt2J Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 鞏固.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố trận địa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên."
      ],
      "id": "vi-củng_cố-vi-verb-gM9~GJlg"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố kiến thức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố bài học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn."
      ],
      "id": "vi-củng_cố-vi-verb-Q-t2Wt2J"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵŋ˧˩˧ ko˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˧˩˨ ko̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˨˩˦ ko˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˧˩ ko˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔŋ˧˩ ko̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "củng cố"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 鞏固.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố trận địa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố kiến thức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Củng cố bài học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵŋ˧˩˧ ko˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˧˩˨ ko̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˨˩˦ ko˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuŋ˧˩ ko˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔŋ˧˩ ko̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "củng cố"
}

Download raw JSONL data for củng cố meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.